Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.



 
Trang ChínhTìm kiếmLatest imagesĐăng kýĐăng Nhập
Đăng Nhập
Tên truy cập:
Mật khẩu:
Đăng nhập tự động mỗi khi truy cập: 
:: Quên mật khẩu
Tìm kiếm
 
 

Display results as :
 
Rechercher Advanced Search
Latest topics
Top posters
huuloc108
Accounting words Vote_lcapAccounting words ExpAccounting words Vote_rcap 
killuaki17
Accounting words Vote_lcapAccounting words ExpAccounting words Vote_rcap 
nhokbmt
Accounting words Vote_lcapAccounting words ExpAccounting words Vote_rcap 
tuquynh
Accounting words Vote_lcapAccounting words ExpAccounting words Vote_rcap 
lynnephu
Accounting words Vote_lcapAccounting words ExpAccounting words Vote_rcap 
noheart91
Accounting words Vote_lcapAccounting words ExpAccounting words Vote_rcap 
zuzu_zizi
Accounting words Vote_lcapAccounting words ExpAccounting words Vote_rcap 
pooh_bear
Accounting words Vote_lcapAccounting words ExpAccounting words Vote_rcap 
bo_conganh
Accounting words Vote_lcapAccounting words ExpAccounting words Vote_rcap 
gianggiangonline
Accounting words Vote_lcapAccounting words ExpAccounting words Vote_rcap 
May 2024
MonTueWedThuFriSatSun
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  
CalendarCalendar
Thống Kê
Hiện có 2 người đang truy cập Diễn Đàn, gồm: 0 Thành viên, 0 Thành viên ẩn danh và 2 Khách viếng thăm

Không

Số người truy cập cùng lúc nhiều nhất là 11 người, vào ngày Sat Feb 18, 2023 4:12 am

 

 Accounting words

Go down 
Tác giảThông điệp
killuaki17
Admin
killuaki17


Tổng số bài gửi : 31
Join date : 12/09/2009
Age : 35

Accounting words Empty
Bài gửiTiêu đề: Accounting words   Accounting words EmptyWed Sep 16, 2009 10:31 pm

Today we’re looking at basic vocabulary related to finance and accounting. First we’ll hear a short article introducing the vocabulary. Then we’ll go over each word in detail, with some example sentences to show how you can use the words. At the end of the video you’ll have a chance to review and practice your new vocabulary.



New words:
Principle(n): nguyên lí,nguyên tắc.
Flow of funds (n) : dòng tiền.
Record(v) : ghi chép.
Debit(n) : (kế toán) bên Nợ,khoản tiền nợ
To debit an account(v) chuyển(rút) tiền ra khỏi tài khoản ngân hàng.
Credit(n) : (kế toán) bên Có,sự cho vay,tín dụng
To credit an account(v) chuyển(gửi) tiền vào tài khoản ngân hàng.
Transaction(n) : quan hệ,giao dịch
Bookkeeping(n) : sổ sách,công việc kế toán
Bookkeeper(n) : người giữ sổ sách
Ledger(n) : (kế toán) sổ cái
Interval(n) : kì kế toán
Balance(n) : sự cân bằng,số dư trong tài khoản
Accounting(n) : công việc kế toán,ghi chép
Accountant(n) : kế toán viên
Account payable(n) : nợ phải trả
Account receivable(n) : nợ phải thu
Về Đầu Trang Go down
https://dh23kt03.forumvi.com
 
Accounting words
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
 :: Thảo luận các môn học :: Thảo luận-
Chuyển đến